Có 2 kết quả:
營業員 yíng yè yuán ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄩㄢˊ • 营业员 yíng yè yuán ㄧㄥˊ ㄜˋ ㄩㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clerk
(2) shop assistant
(3) CL:個|个[ge4]
(2) shop assistant
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) clerk
(2) shop assistant
(3) CL:個|个[ge4]
(2) shop assistant
(3) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0